浚渫機
しゅんせつき「TUẤN KI」
☆ Danh từ
Một loại máy hút bùn cát ở sông và bến cảng

しゅんせつき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅんせつき
浚渫機
しゅんせつき
Một loại máy hút bùn cát ở sông và bến cảng
しゅんせつき
người đánh lưới vét, người nạo vét
Các từ liên quan tới しゅんせつき
sự rút ra, sự chiết, sự thoát ra
người đánh lưới vét, người nạo vét; máy nạo vét (sông, biển), lọ rắc (bột, muối, hạt tiêu...)
hay lảng tránh ; có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác, khó nắm
người dò ra, người tìm ra, người khám phá ra, người phát hiện ra, máy dò, bộ tách sóng
Lent mùa chay, tuần chay
axit tactric (axit hữu cơ có trong nhiều loại cây và nước quả, dùng làm bột nở)
sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy, sự phong thích không hợp pháp tù nhân, cứu, cứu thoát, cứu nguy
máy gửi, rút tiền tự động