脊髄ネコ せきずいネコ せきずいねこ
spinalized cat, spinal cat
脊髄癆 せきずいろう
tabes dorsalis, locomotor ataxia
脊髄炎 せきずいえん
viêm tuỷ sống, viêm tuỷ
せきずいえん
viêm tuỷ sống, viêm tuỷ
脊髄麻酔 せきずいますい
gây tê tủy sống
脊髄再生 せきずいさいせい
tái tạo tủy sống
脊髄切断 せきずいせつだん
cột sống, cắt dây rốn
脊髄虚血 せきずいきょけつ
thiếu máu cục bộ tủy sống