Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洪積 こうせき
thời kỳ hồng hoang.
洪積層 こうせきそう
tầng lũ tích.
洪積台地 こうせきだいち
Đồng bằng cao
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
沖積世 ちゅうせきせい
thời kỳ đất đai được bồi đắp
つみつけすぺーす 積み付けスペース