Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
積層乾電池
せきそうかんでんち
sắp thành từng lớp ô khô (nguồn pin)
lớp tế bào khô
かんそうち
đất liền
ちゅうかんせんきょ
cuộc bầu cử phụ
かんちき
phần tử nhạy
きちんきちん
correctly, properly, accurately
きんせんか
cúc vạn thọ
きんしんそうかん
tội loạn luân; sự loạn luân
そうせきうん
mây tầng tích
せんにちそう
globe amaranth
Đăng nhập để xem giải thích