世間擦れ
せけんずれ「THẾ GIAN SÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khôn ngoan thế gian; ngụy biện

Bảng chia động từ của 世間擦れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 世間擦れする/せけんずれする |
Quá khứ (た) | 世間擦れした |
Phủ định (未然) | 世間擦れしない |
Lịch sự (丁寧) | 世間擦れします |
te (て) | 世間擦れして |
Khả năng (可能) | 世間擦れできる |
Thụ động (受身) | 世間擦れされる |
Sai khiến (使役) | 世間擦れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 世間擦れすられる |
Điều kiện (条件) | 世間擦れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 世間擦れしろ |
Ý chí (意向) | 世間擦れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 世間擦れするな |
せけんずれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せけんずれ
世間擦れ
せけんずれ
khôn ngoan thế gian
せけんずれ
tinh vi, phức tạp, rắc rối, khôn ra, thạo đời ra, giả, giả mạo
Các từ liên quan tới せけんずれ
pickled sliced radishes
ずけずけ つけつけ づけづけ
thẳng thừng; huỵch toẹt.
削れる けずれる
to be shaved or planed
我関せず われかんせず
không liên quan đến mình
sự làm ra vẻ, sự giả vờ, sự giả đò, sự giả bộ, cớ, lý do không thành thật, điều đòi hỏi, điều yêu sách, điều kỳ vọng, tính tự phụ, tính khoe khoang
có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, từng trải, lão luyện
預け入れ あずけいれ
tiền gửi
soap dish or box