経験済み
けいけんずみ「KINH NGHIỆM TẾ」
Đã có kinh nghiệm (với một cái gì đó)
☆ Danh từ
Có kinh nghiệm

けいけんずみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けいけんずみ
経験済み
けいけんずみ
có kinh nghiệm
けいけんずみ
có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, từng trải.
Các từ liên quan tới けいけんずみ
hơi ẩm; nước ẩm đọng lại; nước ẩm rịn ra
sự thiếu kinh nghiệm
ずけずけ つけつけ づけづけ
thẳng thừng; huỵch toẹt.
いけず いけず
không tử tế
sự rút nước, sự tháo nước, sự tiêu nước, hệ thống thoát nước, hệ thống cống rãnh, hệ thống mương máng, sự dẫn lưu, nước thoát đi
thùng chứa nước, bể chứa nước, bể chứa, bình chứa
bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú, bằng da lông thú, cấn, cặn, cáu (ở đáy ấm, đáy nồi), làm ầm ỹ, gây rối loạn, rất chóng vánh, làm rất nhanh, lót da lông vào, viền da lông vào, mặc áo lông thú cho, làm tưa, làm (nồi, ấm) đóng cáu, cạo cáu ở (nồi, ấm...), ken phẳng, tưa, đóng cáu (nồi, ấm)
không biết, không quen biết