ずけずけ
つけつけ づけづけ
☆ Trạng từ thêm と
Thẳng thừng; huỵch toẹt.

ずけずけ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ずけずけ
いけず いけず
không tử tế
負けず劣らず まけずおとらず
để (thì) cân bằng bằng nhau hoặc có tài
ちけいず ちけいず
bản đồ địa hình
sự coi sóc, sự chăm sóc, sự trông nom, sự canh giữ, sự bắt giam, sự giam cầm, giao ai cho nhà chức trách
hơi ẩm; nước ẩm đọng lại; nước ẩm rịn ra
思い掛けず おもいがけず おもいかけず
không mong đợi; không mơ
負け知らず まけしらず
bất bại
ずば抜ける ずばぬける
nổi bật; xuất chúng; lỗi lạc