接合剤
Chất dính, chất dán, keo

せつごうざい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せつごうざい
接合剤
せつごうざい
Chất dính, chất dán, keo
せつごうざい
dính, bám chắc, chất dính.
Các từ liên quan tới せつごうざい
sự làm thất bại, sự làm hỏng, sự làm mất tác dụng, sự làm thất vọng, sự làm vỡ mộng; tâm trạng thất vọng, tâm trạng vỡ mộng
hợp chất, từ ghép, khoảng đất rào kín (của khu nhà máy, dinh thự...), kép, ghép, phức, phức hợp, đa hợp, gãy xương hở, người ở thuê trả cả tiền thuê nhà lẫn tiền thuế, pha, trộn, hoà lẫn, ghép thành từ ghép, dàn xếp, điều đình
sự thống nhất, sự hợp nhất
hợp tử
sự làm tóc, sự làm đầu
rãnh, mương, hào, hầm, đào rãnh, đào mương, cày sâu, bào xoi, bào rãnh, đào hào vây quanh, đào hào bảo vệ, tiến lên bằng đường hào, lấn, xâm lấn, gần như là, gần đến, xấp xỉ
ごつい ごっつい
thô, khó khăn, cứng
sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải, sự dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)