接合子
せつごうし せつごうこ「TIẾP HỢP TỬ」
☆ Danh từ
Hợp tử

せつごうし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せつごうし
接合子
せつごうし せつごうこ
hợp tử
せつごうし
hợp tử
Các từ liên quan tới せつごうし
khẳng khiu; góc cạnh; gồ ghề; lởm chởm; xương xương
sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp; đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot, ball)
chủ nghĩa cơ hội
<PHẫU> tuyến tiền liệt, <độNG> tuyến tiền liệt (ở các động vật có vú, giống đực)
hợp chất, từ ghép, khoảng đất rào kín (của khu nhà máy, dinh thự...), kép, ghép, phức, phức hợp, đa hợp, gãy xương hở, người ở thuê trả cả tiền thuê nhà lẫn tiền thuế, pha, trộn, hoà lẫn, ghép thành từ ghép, dàn xếp, điều đình
dính, bám chắc, chất dính, chất dán
kẻ cướp; kẻ trộm
sự kính yêu, sự quý mến, sự mê thích, sự hết sức yêu chuộng, sự yêu thiết tha, sự tôn sùng, sự sùng bái, sự tôn thờ