ごういつ
Sự thống nhất, sự hợp nhất
Sự hợp nhất,liên minh,sự nhất trí,đồng minh,vải sợi pha tơ,sự cộng đồng,nhà tế bần,hiệp hội,vải sợi pha lanh,sự đoàn kết,sự liên kết,hôn nhân,sự hoà hợp,liên bang,răcco,ống nối,trụ sở của hội tranh luận,sự kết hôn,liên hiệp,sự kết hợp,thùng lắng bia
Tính chất duy nhất, tính chất độc nhất, tính chất thống nhất, tính chất tổng thể, tính chất hoà hợp, tính chất không thay đổi

ごういつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ごういつ
ごういつ
sự thống nhất, sự hợp nhất
合一
ごういつ
sự hợp nhất
Các từ liên quan tới ごういつ
知行合一 ちこうごういつ
nhận thức chỉ đến thông qua thực hành
知徳合一 ちとくごういつ
sự hợp nhất giữa trí tuệ và đạo đức
ごつい ごっつい
thô, khó khăn, cứng
khẳng khiu; góc cạnh; gồ ghề; lởm chởm; xương xương
ごつい手 ごついて
tay to
sự kính yêu, sự quý mến, sự mê thích, sự hết sức yêu chuộng, sự yêu thiết tha, sự tôn sùng, sự sùng bái, sự tôn thờ
hợp chất, từ ghép, khoảng đất rào kín (của khu nhà máy, dinh thự...), kép, ghép, phức, phức hợp, đa hợp, gãy xương hở, người ở thuê trả cả tiền thuê nhà lẫn tiền thuế, pha, trộn, hoà lẫn, ghép thành từ ghép, dàn xếp, điều đình
dính, bám chắc, chất dính, chất dán