せつじゅ
Nhận, lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, kết nạp, tiếp thu, tiếp nhận, chứa đựng, đỡ, chịu, bị; được, tin, công nhận là đúng, đón (một đường bóng, một quả bóng phát đi), tiếp khách, nhận quà; lĩnh tiền, lĩnh lương; thu tiền
Phần (mặt phẳng, đường thẳng) bị chắn, chắn, chặn, chặn đứng

せつじゅ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せつじゅ
せつじゅ
nhận, lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, kết nạp, tiếp thu, tiếp nhận, chứa đựng, đỡ, chịu, bị
接受
せつじゅ
nhận
Các từ liên quan tới せつじゅ
説述 せつじゅつ
sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả
接受する せつじゅする
tiếp nhận.
接受国 せつじゅこく
nước tiếp nhận (tiếp nhận sứ giả ngoại giao, lãnh sự...của nước ngoài)
ストーマ造設術 ストーマぞーせつじゅつ
phẫu thuật tạo hậu môn nhân tạo
仮設住宅 かせつじゅうたく
sự dựng nhà tạm thời
胃瘻造設術 いろうぞうせつじゅつ
cắt dạ dày
面接受験者 めんせつじゅけんしゃ
người được phỏng vấn
腎瘻造設術 じんろうぞうせつじゅつ
mở thận ra da