接受国
せつじゅこく「TIẾP THỤ QUỐC」
☆ Danh từ
Nước tiếp nhận (tiếp nhận sứ giả ngoại giao, lãnh sự...của nước ngoài)

接受国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接受国
接受 せつじゅ
nhận; phần bị chắn
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
接受する せつじゅする
tiếp nhận.
直接受身 ちょくせつうけみ
bị động trực tiếp
間接受身 かんせつうけみ
thể bị động gián tiếp
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh