Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
受験者 じゅけんしゃ
người dự thi; người tham dự kỳ thi
面接者 めんせつしゃ
người đi phỏng vấn
受験者カード じゅけんしゃかーど
面接試験 めんせつしけん
Thi vấn đáp, bài phỏng vấn
面接試験官 めんせつしけんかん
người phỏng vấn
受験 じゅけん
sự tham gia kì thi; dự thi