接受する
せつじゅする「TIẾP THỤ」
Tiếp nhận.

接受する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接受する
接受 せつじゅ
nhận; phần bị chắn
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
接受国 せつじゅこく
nước tiếp nhận (tiếp nhận sứ giả ngoại giao, lãnh sự...của nước ngoài)
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
接する せっする
nhận; tiếp nhận; tiếp đãi
直接受身 ちょくせつうけみ
bị động trực tiếp
間接受身 かんせつうけみ
thể bị động gián tiếp