切ない
せつない「THIẾT」
☆ Adj-i
Vất vả; khó nhọc; làm đau đớn; làm mệt mỏi; khó khăn; khó chịu; đè nặng; ngột ngạt.
Nhói đau, buồn đau

Từ đồng nghĩa của 切ない
adjective
せつない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới せつない
骨折-関節内 こっせつ-かんせつない
gãy xương trong khớp
関節内骨折 かんせつないこっせつ
gãy xương trong khớp
関節内粘性物質補充療法 かんせつないねんせーぶっしつほじゅーりょーほー
liệu pháp bổ xung chất nhờn (xương khớp)
一刹那 いっせつな いちせつな
một chốc lát; một tức khắc
chốc, lúc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, Mômen
chốc, lúc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, Mômen
tính bằng, tính ngang bằng, sự bình đẳng
内接 ないせつ
Nội tiếp (toán học)