関節内粘性物質補充療法
かんせつないねんせーぶっしつほじゅーりょーほー
Liệu pháp bổ xung chất nhờn (xương khớp)
関節内粘性物質補充療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 関節内粘性物質補充療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
ホルモン補充療法 ホルモンほじゅうりょうほう
hormone replacement therapy
酵素補充療法 こうそほじゅうりょうほう
liệu pháp thay thế enzym
補充法 ほじゅうほう
phương pháp bổ sung
補液療法 ほえきりょーほー
liệu pháp bù dịch
植物粘質物 しょくぶつねんしつぶつ
chất nhầy thực vật
補充 ほじゅう
bổ sung