節欲
Sự kiêng

Từ đồng nghĩa của 節欲
Bảng chia động từ của 節欲
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 節欲する/せつよくする |
Quá khứ (た) | 節欲した |
Phủ định (未然) | 節欲しない |
Lịch sự (丁寧) | 節欲します |
te (て) | 節欲して |
Khả năng (可能) | 節欲できる |
Thụ động (受身) | 節欲される |
Sai khiến (使役) | 節欲させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 節欲すられる |
Điều kiện (条件) | 節欲すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 節欲しろ |
Ý chí (意向) | 節欲しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 節欲するな |
せつよく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せつよく
節欲
せつよく ふしよく
sự kiêng
せつよく
sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống.
Các từ liên quan tới せつよく
bản chất, thực chất, cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu, tinh chất, tinh, yếu tố cần thiết
tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn
sự buồn nản, sự thất vọng, tâm trạng chán ngán, sự đi ỉa
sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, đường để lọt vào trận tuyến địch; đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến; sự tiếp xúc để đặt vấn đề, cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng; phép tính gần đúng, sự gạ gẫm, đến gần, lại gần, tới gần, gần như, thăm dò ý kiến; tiếp xúc để đặt vấn đề, bắt đầu giải quyết, gạ gẫm
văn học dân gian; truyền thống dân gian, khoa nghiên cứu văn học dân gian; khoa nghiên cứu truyền thống dân gian
to be stressed, to be fussy, to be restless
thuyết duy linh, spiritism
hàn hồ quang