ぶつよく
Tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn

ぶつよく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶつよく
ぶつよく
tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn
物欲
ぶつよく
tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn
物慾
ぶつよく
tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn