せひ
Sự làm cho màu mỡ được, sự thụ tinh, sự thụ thai

せひ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せひ
せひ
sự làm cho màu mỡ được, sự thụ tinh, sự thụ thai
施肥
せひ
sự làm cho màu mỡ được, sự thụ tinh, sự thụ thai
Các từ liên quan tới せひ
tiếng (xấu, tốt...), tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng
施肥する せひする
bón.
世評 せひょう
dư luận, công luận
除草施肥する じょぐさせひする
bón xới.
新序出世披露 しんじょしゅっせひろう
giới thiệu các đô vật mới cho khán giả
略記組合せ比較条件 りゃっきくみあわせひかくじょうけん
điều kiện so sánh kết hợp tóm tắt
他人任せ たにんまかせ ひとまかせ
giao cho, chuyển cho người khác
sự tóm tắt, sự rút ngắn, bài tóm tắt, chữ viết tắt, sự ước lược, sự rút gọn