静謐
せいひつ「TĨNH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự yên tĩnh, sự yên bình, sự lặng lẽ; sự thanh bình

せいひつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せいひつ
静謐
せいひつ
Sự yên tĩnh, sự yên bình, sự lặng lẽ
聖櫃
せいひつ
Hòm Bia Giao ước
せいひつ
sự tóm tắt, sự rút ngắn, bài tóm tắt.
省筆
しょうひつ せいひつ
Lược bỏ, cắt bớt
Các từ liên quan tới せいひつ
phong cách vẽ riêng của một nghệ sự
heralding
người biên chép, người thư ký
sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả, diện mạo, tướng mạo, hình dạng, sự vạch, sự vẽ, hạng, loại, nghề nghiệp, công tác (ở hộ chiếu, giấy chứng minh...)
tính có chết, loài người, số người chết, số tử vong, tỷ lệ người chết, bằng tuổi sống của các lứa tuổi
ひとつがい ひとつがい
việc chỉ mua một món
sự làm cho màu mỡ được, sự thụ tinh, sự thụ thai
nhà văn tiểu luận