Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
施肥する せひする
bón.
施肥 せひ
sự làm cho màu mỡ được, sự thụ tinh, sự thụ thai
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
除草 じょそう
Nhổ cỏ, diệt cỏ、trừ cỏ
草肥 くさごえ
phân hữu cơ; phân xanh.
除草器 じょそうき
người giẫy cỏ, người nhổ cỏ
除草具 じょそうぐ
dụng cụ nhổ cỏ
除草剤 じょそうざい
thuốc diệt cỏ