専管水域
せんかんすいいき「CHUYÊN QUẢN THỦY VỰC」
☆ Danh từ
Lãnh hải

せんかんすいいき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんかんすいいき
専管水域
せんかんすいいき
lãnh hải
せんかんすいいき
lãnh hải
Các từ liên quan tới せんかんすいいき
漁業専管水域 ぎょぎょうせんかんすいいき
khu vực đánh bắt cá độc quyền
cây trường thọ, hoa trường thọ, màu hoa trường thọ, màu vàng nhạt
đời, cả cuộc đời, suốt đời
chống tàu ngầm
open tube test
giải tích hàm
sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù, xe ngựa chở khách
chiến trường