Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
専管水域
せんかんすいいき
lãnh hải
きすいせん
cây trường thọ, hoa trường thọ, màu hoa trường thọ, màu vàng nhạt
たいせんすいかん
chống tàu ngầm
せいぞんきかん
đời, cả cuộc đời, suốt đời
かいかんぶんせき
open tube test
かんすうかいせき
giải tích hàm
せんいき
chiến trường
せいきん
sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù, xe ngựa chở khách
すいきん
chim ở nước (mòng két, le le...)