Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
開管分析
かいかんぶんせき ひらきかんぶんせき
mở cái ống kiểm tra
かいかんぶんせき
open tube test
かぶんせい
tính chia hết
せいぶんか
sự lập điều lệ; sự soạn luật lệ; sự soạn thành luật lệ
きんせんか
cúc vạn thọ
ぶんかん
phụ vào, phụ thêm, thêm vào, sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)/'æneks/, phần thêm vào; phụ chương, phụ lục nhà phụ, chái
ぶんかいてき
dùng phép phân tích, dùng phép giải tích
ぶんきせん
đinh thúc ngựa, cựa, cựa sắt, mũi núi, tường cựa gà, sự kích thích, sự khuyến khích, sự khích lệ, uể oải, cần được lên dây cót, được tặng danh hiệu hiệp sĩ, nổi tiếng, thúc, lắp đinh, lắp cựa sắt, khích lệ, khuyến khích, thúc ngựa, + on, forward) phi nhanh, chạy nhanh; vội vã, làm phiền một cách không cần thiết
せいぞんきかん
đời, cả cuộc đời, suốt đời
たいしかんずきぶかん
military officer attached embassy
「KHAI QUẢN PHÂN TÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích