開管分析
かいかんぶんせき ひらきかんぶんせき「KHAI QUẢN PHÂN TÍCH」
☆ Danh từ
Mở cái ống kiểm tra

かいかんぶんせき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かいかんぶんせき
開管分析
かいかんぶんせき ひらきかんぶんせき
mở cái ống kiểm tra
かいかんぶんせき
open tube test
Các từ liên quan tới かいかんぶんせき
tính chia hết
sự lập điều lệ; sự soạn luật lệ; sự soạn thành luật lệ
cúc vạn thọ
phụ vào, phụ thêm, thêm vào, sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)/'æneks/, phần thêm vào; phụ chương, phụ lục nhà phụ, chái
dùng phép phân tích, dùng phép giải tích
đinh thúc ngựa, cựa, cựa sắt, mũi núi, tường cựa gà, sự kích thích, sự khuyến khích, sự khích lệ, uể oải, cần được lên dây cót, được tặng danh hiệu hiệp sĩ, nổi tiếng, thúc, lắp đinh, lắp cựa sắt, khích lệ, khuyến khích, thúc ngựa, + on, forward) phi nhanh, chạy nhanh; vội vã, làm phiền một cách không cần thiết
đời, cả cuộc đời, suốt đời
military officer attached embassy