Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漁業水域 ぎょぎょうすいいき
khu vực đánh cá
専管水域 せんかんすいいき
lãnh hải
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
漁業 ぎょぎょう
nghề chài lưới
専管 せんかん
quyền hạn loại trừ
専業 せんぎょう
chuyên nghiệp.
漁業法 ぎょぎょうほう
luật đánh bắt thủy hải sản
漁業者 ぎょぎょうしゃ
ngư dân