銭金
ぜにかね せんきん「TIỀN KIM」
☆ Danh từ
Tiền, tiền bạc

せんきん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんきん
銭金
ぜにかね せんきん
tiền, tiền bạc
千金
せんきん
1000 bảng
千鈞
せんきん
1000 bảng
Các từ liên quan tới せんきん
chất gây ô nhiễm
vô giá; không định giá được, rất nực cười, khôi hài, ngộ, lố bịch
汚染菌 おせんきん
chất gây ô nhiễm
黄癬菌 おうせんきん
achorion (là một giống nấm da liễu)
白癬菌 はくせんきん
bệnh nấm móng
腺筋腫 せんきんしゅ
khu trú (adenomyoma)
放線菌 ほうせんきん
actinomycete, actinomycetes, ray fungus
放線菌目 ほーせんきんめ
actinomycetales (một bộ vi khuẩn)