先生
せんせい「TIÊN SANH」
☆ Danh từ
Giáo viên; giảng viên; thầy
たなか
先生
Thầy Tanaka
最初
の
先生
Người thầy đầu tiên
英語
の
先生
Giáo viên dạy tiếng Anh
Ông giáo
先生
の
名前
は
グレイ先生
でした。
Tên giáo viên là ông Grey.
先生
は、
用意
が
出来
たら、
私
たちを
呼
んで
下
さるでしょう。
Giáo viên sẽ gọi cho chúng tôi khi ông ấy sẵn sàng.
先生
、
中東情勢
についていかがお
考
えですか。
Giáo sư, ông nghĩ gì về tình hình ở Trung Đông?
Ông thầy
先生
に
ラブレター
を
書
いてあげたが、
彼
は
クラス全体
の
前
で
大声
で
読
んだ。
Tôi đã viết cho thầy tôi một bức thư tình và ông ấy đã đọc nó trước mặt cả lớp.
先生
。
私達
は、あなたが
神
のもとから
来
られた
教師
である
事
を
知
っています。
Giáo sĩ, chúng tôi biết ông là một người thầy đến từ Chúa.
Thầy giáo
先生
は
私
たち
全員
に
多
くの
自信
を
与
え、
医学
の
分野
において
優秀
であるべく
努力
する
気持
ちを
喚起
してくれました
Thầy giáo đem đến cho chúng tôi niềm tự tin và đã thức tỉnh trong chúng tôi ý thức nỗ lực để thật xuất sắc trong lĩnh vực y học.
先生
がこのことを
知
ったら
怒
っているところだ。
Thầy giáo mà biết chuyện này hẳn sẽ giận lắm đây.
先生
は
生徒
に
止
まれの
号令
をかけた。
Thầy giáo ra hiệu lệnh cho học sinh dừng lại.
Tiên sinh.

Từ đồng nghĩa của 先生
noun
Từ trái nghĩa của 先生
せんせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんせい
先生
せんせい
giáo viên
千生
せんせい
tập hợp lớn ((của) các thứ)
先聖
せんせい さききよし
hiền nhân cổ xưa
先制
せんせい
chặn trước
宣誓
せんせい
lời nguyền
潜性
せんせい
tính lặn ( di truyền )
宣誓供述書
せんせいきょうじゅつしょ せんせい きょうじゅつしょ
Bản khai có tuyên thệ
専制
せんせい
chế độ chuyên quyền
Các từ liên quan tới せんせい
先生方 せんせいがた せんせいかた
những đốc tơ; những giáo viên
易感染性 いかんせんせい えきかんせんせい
thỏa hiệp
dextrorotatory
右旋性 うせんせい
xoay về phía phải (thực vật học)
左旋性 させんせい
levorotatory, laevorotatory
カリスマ先生 カリスマせんせい
charismatic teacher, charming professor
chế độ chuyên quyền, nước dưới chế độ chuyên quyền
tiềm tàng, điện thế, khả năng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) hùng mạnh, tiềm lực; khả năng, điện thế; thế, lối khả năng