カリスマ先生
カリスマせんせい
☆ Danh từ
Charismatic teacher, charming professor

カリスマ先生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カリスマ先生
カリスマ カリスマ
năng lực; khả năng thần bí; uy tín; đức tính gây được lòng tin; quyền lực; tài năng do chúa trời ban cho
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
カリスマ性 カリスマせい
lôi cuốn, cuốn hút
先生 せんせい
giáo viên; giảng viên; thầy
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi