先祖伝来
せんぞでんらい「TIÊN TỔ TRUYỀN LAI」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Được thừa hưởng, được kế tục

せんぞでんらい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんぞでんらい
先祖伝来
せんぞでんらい
được thừa hưởng, được kế tục
せんぞでんらい
được thừa hưởng, được kế tục
Các từ liên quan tới せんぞでんらい
sự phụ thuộc, sự tuỳ thuộc, sự tuỳ theo; tính phụ thuộc, sự dựa vào, sự ỷ vào; sự nương tựa; chỗ dựa, chỗ nương tựa, sự tin, sự tin cậy
đời, cả cuộc đời, suốt đời
ảnh ẩn
sự sản xuất thừa, sự sản xuất quá nhiều; sự khủng hoảng thừa
nhà nghiên cứu về luật pháp quốc tế, chuyên gia về luật pháp quốc tế, nhà báo, người làm quảng cáo, người rao hàng
di truyền, cha truyền con nối
ぞんざい ぞんざい
khinh suất; cẩu thả
sự sống sót, người còn lại; vật sót lại ; tàn dư, tan tích, ; quá trình chọn lọc tự nhiên, sự khôn sống mống chết