仙
せん せんと セント「TIÊN」
☆ Danh từ
Tiên nhân
仙境
Tiên giới .

Từ đồng nghĩa của 仙
noun
せんと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんと
仙
せん せんと セント
tiên nhân
遷都
せんと
sự dời đô
せんと
đồng xu, care
Các từ liên quan tới せんと
己達せんと欲して人を達せしむ おのれたっせんとほっしてひとをたっせしむ
If you wish to succeed, first help others to succeed
chiến đấu, tham chiến, chiến sĩ, người chiến đấu
to attempt to do something
chiến đấu, người chiến đấu, chiến sĩ
尖頭 せんとう せん とう
chỉ; nhọn chấm dứt; cusp
I have to do something, that's something I have to do
tai hoạ, tai biến; tai nạn, số thương vong, số người chết, số người bị thương, số người mất tích, người chết, người bị thương, nạn nhân (chiến tranh, tai nạn...)
máy tính tiền