Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
んとする んとす むとす
to be trying to
しんとする しんとする
im lặng (như dưới mồ); im lặng (chết người).
垂んとする なんなんとする
gần như
だとすると だとすると
Nếu quả thật là như vậy(giả định cho vế trước liền kề
言わんとする いわんとする
Điều muốn nói
隠とん(する) いんとん
sống ẩn dật
当選する とうせん とうせんする
trúng cử; đắc cử
整頓する せいとん せいとんする
sửa sang