戦闘的
せんとうてき「CHIẾN ĐẤU ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Chiến sĩ; hiếu chiến

せんとうてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんとうてき
戦闘的
せんとうてき
chiến sĩ
せんとうてき
chiến đấu, người chiến đấu, chiến sĩ
Các từ liên quan tới せんとうてき
lý thuyết, có tính chất suy đoán, có tính chất ức đoán, đầu cơ tích trữ
ném; vứt; quăng, bàn quay, sự xe tơ
máy tính tiền
ưu đâi, dành ưu tiên cho; được ưu đâi, được ưu tiên
chưa ai thăm dò, chưa ai thám hiểm, chưa có dấu người đi đến, chưa thông dò
sự thẩm tách
lảng tránh, lẩn tránh, thoái thác, hay lảng tránh, hay lẩn tránh
cơ ba đầu