Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
選取り
せんとり
nhặt và việc chọn
選り取り よりどり
選り取り見取り よりどりみどり
lựa chọn tùy ý, tự do
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
選び取る えらびとる
chọn lấy.
「TUYỂN THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích