こんわせい
Tính có thể trộn lẫn, tính có thể hỗn hợp

こんわせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こんわせい
こんわせい
tính có thể trộn lẫn, tính có thể hỗn hợp
混和性
こんわせい
tính có thể trộn lẫn, tính có thể hỗn hợp
Các từ liên quan tới こんわせい
quay, máy quay; máy in quay, chỗ đường vòng roundabout, traffic, circle)
chim vẹt đuôi dài ở Uc
hybrid rock
old coin
thư chuyển tiền
chào buổi tối
hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, hoà ước, sự yên ổn, sự trật tự an ninh, sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự an tâm
cây lai; vật lai; người lai, từ ghép lai, lai