こんわせい
Tính có thể trộn lẫn, tính có thể hỗn hợp

こんわせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こんわせい
こんわせい
tính có thể trộn lẫn, tính có thể hỗn hợp
混和性
こんわせい
tính có thể trộn lẫn, tính có thể hỗn hợp
Các từ liên quan tới こんわせい
quay, máy quay; máy in quay, chỗ đường vòng roundabout, traffic, circle)
hybrid rock
chim vẹt đuôi dài ở Uc
chào buổi tối
old coin
thư chuyển tiền
/'kɑ:pai/, khối xương cổ tay
hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, hoà ước, sự yên ổn, sự trật tự an ninh, sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự an tâm