せんまいどおし
Giùi

せんまいどおし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんまいどおし
せんまいどおし
giùi
千枚通し
せんまいどおし せんまいとうし せんまいどうし せんまいどおし せんまいとうし せんまいどうし せんまいどおし せんまいとうし せんまいどうし せんまいどおし せんまいとうし せんまいどうし
giùi
Các từ liên quan tới せんまいどおし
(Kagoshima dialect) I, me
hot-spring hotel
おどろおどろしい おどろおどろしい
kỳ lạ
sự nhảy múa; sự khiêu vũ, bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ, buổi liên hoan khiêu vũ, lead, gây khó khăn trở ngại cho ai; làm phiền ai, chứng múa giật, nhảy múa, khiêu vũ, nhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình, nhảy, làm cho nhảy múa, tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống, phải chờ đợi ai lâu, luôn luôn theo bên cạnh ai, nhảy múa cho tiêu thời giờ, nhờ nhảy múa mà chiếm được lòng yêu quý của ai, nhảy múa chóng cả mặt, để cho ai xỏ mũi; để cho ai điều khiển, bị treo cổ
sự đe doạ, lời đe doạ, lời hăm doạ
ngại ngần; e ngại; lúng túng; ngượng ngập
どんまい どんまい
tiếc
người mới bước vào nghề, người mới nhập đạo