専門的知識
せんもんてきちしき
☆ Danh từ
Kiến thức có tính chuyên môn;kiến thức chuyên môn

せんもんてきちしき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんもんてきちしき
専門的知識
せんもんてきちしき
kiến thức có tính chuyên môn
せんもんてきちしき
sự thành thạo, sự tinh thông, tài chuyên môn
Các từ liên quan tới せんもんてきちしき
sự thành thạo, sự tinh thông, tài chuyên môn; ý kiến về mặt chuyên môn, sự giám định
loại trừ, riêng biệt, dành riêng (câu lạc bộ, cửa hàng...); độc chiếm, độc quyền, độc nhất, trừ, không kể, không gồm
sự khiển trách; lời trách mắng, lỗi; trách nhiệm
cận điểm
こんなきもち こんなきもち
Cảm giác này
correctly, properly, accurately
gương mẫu, mẫu mực, để làm gương, để cảnh cáo, để làm mẫu, để dẫn chứng, để làm thí dụ
vật chướng ngại, trở lực, sự cản trở, sự trở ngại