もはんてき
Gương mẫu, mẫu mực, để làm gương, để cảnh cáo, để làm mẫu, để dẫn chứng, để làm thí dụ

もはんてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もはんてき
もはんてき
gương mẫu, mẫu mực, để làm gương.
模範的
もはんてき
gương mẫu, mẫu mực
Các từ liên quan tới もはんてき
Panmunjon
tiêu chuẩn, vạch ra tiêu chuẩn, vạch ra quy tắc
nửa chính thức; bán chính thức
loại trừ, riêng biệt, dành riêng (câu lạc bộ, cửa hàng...); độc chiếm, độc quyền, độc nhất, trừ, không kể, không gồm
thiên văn, thiên văn học, vô cùng to lớn
sự thù hằn, tình trạng thù địch
lẫn nhau, qua lại; có đi có lại, cả đôi bên, đảo, thuận nghịch, số đảo; hàm thuận nghịch
phản động, kẻ phản động