絶息
ぜっそく「TUYỆT TỨC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ngừng thở; hấp hối; sắp chết; chết

Bảng chia động từ của 絶息
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 絶息する/ぜっそくする |
Quá khứ (た) | 絶息した |
Phủ định (未然) | 絶息しない |
Lịch sự (丁寧) | 絶息します |
te (て) | 絶息して |
Khả năng (可能) | 絶息できる |
Thụ động (受身) | 絶息される |
Sai khiến (使役) | 絶息させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 絶息すられる |
Điều kiện (条件) | 絶息すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 絶息しろ |
Ý chí (意向) | 絶息しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 絶息するな |
ぜっそく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぜっそく
絶息
ぜっそく
ngừng thở
ぜっそく
sự mãn hạn, sự kết thúc
Các từ liên quan tới ぜっそく
絶句 ぜっく ぜく
Cạn lời, Câm nín
喘息発作 ぜんそくほっさ
lên cơn hen suyễn
小児ぜんそく しょうにぜんそく
bệnh suyễn ở trẻ con.
Thuế thừa kế.+ Đây là một loại thuế đánh vào của cải ở Anh và đến tân năm 1986 vẫn được coi là THUẾ CHUYỂN NHƯỢNG VỐN, thuế này đã thay thế cho THUẾ BẤT ĐỘNG SẢN năm 1974.
bản sưu tập những câu văn hay, bản sưu tập những lời nói hay, những giai thoại về một nhân vật, những giai thoại về một địa điểm; những tài liệu in ra về một nhân vật, những tài liệu in ra về một địa điểm
四日市ぜんそく よっかいちぜんそく
bệnh hen suyễn Yokkaichi
全速 ぜんそく
hết tốc độ, hết công lực
喘息 ぜんそく
bệnh hen suyễn