ぜつめつきくしゅ
Endangered species

ぜつめつきくしゅ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぜつめつきくしゅ
絶滅種 ぜつめつしゅ
loài đã tuyệt chủng
sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú, điểm trội, sở trường
kể trên, nói trên
絶滅危惧種 ぜつめつきぐしゅ
những loài có nguy có bị tuyệt chủng
sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả, diện mạo, tướng mạo, hình dạng, sự vạch, sự vẽ, hạng, loại, nghề nghiệp, công tác (ở hộ chiếu, giấy chứng minh...)
sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy, sự phong thích không hợp pháp tù nhân, cứu, cứu thoát, cứu nguy
hay lảng tránh ; có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác, khó nắm
người làm trò ảo thuật, thầy phù thuỷ, pháp sư, người thông minh khác thường; người rất khéo; người có tài cán