Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絶滅危惧 ぜつめつきぐ
nguy cơ tuyệt chủng
準絶滅危惧 じゅんぜつめつきぐ
(loài) bị đe dọa tuyệt chủng
絶滅危険種 ぜつめつきけんしゅ
loài nguy cấp, loài có nguy cơ tuyệt chủng
危惧 きぐ
sợ hãi, sự lo âu, nỗi lo, lo lắng
絶滅種 ぜつめつしゅ
loài đã tuyệt chủng
絶滅危機 ぜつめつきき
危惧する きぐ
sợ sệt; sợ hãi; nản lòng
絶滅 ぜつめつ
diệt trừ