ぜんけいしゃしん
Panoramic photo

ぜんけいしゃしん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぜんけいしゃしん
ぜんけいしゃしん
panoramic photo
全景写真
ぜんけいしゃしん
bức ảnh toàn cảnh
Các từ liên quan tới ぜんけいしゃしん
người đi trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước, bậc tiền bối, ông cha, tổ tiên
sự vay nợ, sự cho vay, sự cho mượn, công trái, quốc trái, tiền cho vay, vật cho mượn, từ mượn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cho vay, cho mượn
uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin, căn cứ, tự ý làm gì, tự cho phép làm gì, theo một nguồn đáng tin cậy, theo căn cứ đích xác
người theo chủ nghĩa bãi nô
người giữ phiếu nợ của công ty, người giữ phiếu quốc trái
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
sự vay nợ, sự cho vay, sự cho mượn, công trái, quốc trái, tiền cho vay, vật cho mượn, từ mượn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cho vay, cho mượn
new tax