前借金
ぜんしゃくきん ぜんしゃっきん「TIỀN TÁ KIM」
☆ Danh từ
Tiền vay từ người sử dụng lao động và sẽ hoàn trả lại sau (VD: trừ vào tiền lương)

Từ đồng nghĩa của 前借金
noun
ぜんしゃっきん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぜんしゃっきん
前借金
ぜんしゃくきん ぜんしゃっきん
tiền vay từ người sử dụng lao động và sẽ hoàn trả lại sau (VD: trừ vào tiền lương)
ぜんしゃっきん
sự vay nợ, sự cho vay, sự cho mượn.
Các từ liên quan tới ぜんしゃっきん
người đi trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước, bậc tiền bối, ông cha, tổ tiên
sự vay nợ, sự cho vay, sự cho mượn, công trái, quốc trái, tiền cho vay, vật cho mượn, từ mượn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cho vay, cho mượn
sự vui mừng, sự vui sướng, sự tràn ngập niềm vui
きゃんきゃん きゃんきゃん
oẳng oẳng (tiếng chó sủa với âm độ cao)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
sự chịu đựng ngoan cường; sự dũng cảm chịu đựng
panoramic photo
dần dần, từ từ, từng bước một