Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ぜんざい公社
chè đậu đỏ.
公社 こうしゃ
cơ quan; tổng công ty
栗ぜんざい くりぜんざい
sweet made with soft beans (e.g. adzuki) and chestnuts
sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn
公社債 こうしゃさい
công trái
青豆ぜんざい あおまめぜんざい
chè đậu xanh.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.