Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
前置詞
ぜんちし
giới từ
giới t
ぜんちしき
Buddhist evangelist
群前置詞 ぐんぜんちし
cụm giới từ
複合前置詞 ふくごうぜんちし
giới từ kép
善知識 ぜんちしき ぜんぢしき
người truyền bá phúc âm tín đồ phật giáo
あるぜんちん
Argentina
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
じぜんいち
charity bazaar