自然分娩
Sinh đẻ tự nhiên
Đẻ thường
Phương pháp sinh đẻ không cần gây mê đối với sản phụ

しぜんぶんべん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しぜんぶんべん
自然分娩
しぜんぶんべん
phương pháp sinh đẻ không cần gây mê đối với sản phụ
しぜんぶんべん
phương pháp sinh đẻ không cần gây mê đối với sản phụ
Các từ liên quan tới しぜんぶんべん
sự phân phát ; sự phân phối, sự giao hàng, cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu, sự sinh đẻ, sự ném, sự phóng, sự bắn (quả bóng, tên đạn...); sự mở ; sự ban ra, sự truyền ra, sự nhượng bộ, sự đầu hàng, sự chuyển nhượng, công suất
chán nản, thoái chí
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
lính, quân lính, binh sĩ, quân nhân, người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài, thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc, lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh, người nhiều kinh nghiệm, người già dặn, chai không, mẩu thuốc lá, gió xuôi, đi lính, trốn việc, kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì
Liên Mỹ
lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện, tính rộng lượng
chứng liệt tim
hiệu trống tập trung buổi tối, hồi trống dồn, tiếng gõ dồn, dạ hội quân đội, đánh trống tập trung buổi tối, đánh dồn, hình xăm trên da, sự xăm mình, xăm