全体主義
ぜんたいしゅぎ「TOÀN THỂ CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chế độ cực quyền, chế độ chuyên chế

Từ đồng nghĩa của 全体主義
noun
Từ trái nghĩa của 全体主義
ぜんたいしゅぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぜんたいしゅぎ
全体主義
ぜんたいしゅぎ
chế độ cực quyền, chế độ chuyên chế
ぜんたいしゅぎ
chế độ cực quyền, chế độ chuyên chế
Các từ liên quan tới ぜんたいしゅぎ
全体主義国 ぜんたいしゅぎこく
trạng thái chuyên chế
全体主義国家 ぜんたいしゅぎこっか
nhà nước độc tài
tính tự nhiên, thiên tính, chủ nghĩa tự nhiên
Trường phái tuần tiến; Chủ nghĩa tuần tiến; thuyết tuần tiến.+ Một quan điểm của chính sách phát triển kinh tế cho rằng quá trình phát triển kinh tế là một hiện tượng tăng trưởng từ từ, chắc chắn, chậm chạp và do vậy các biện pháp chính sách cần thiết cũng phải mang đặc trưng nay.
sự chuyên chế, chính thể chuyên chế
thuyết hoàn hảo, chủ nghĩa cầu toàn
nhà tự nhiên học, người theo chủ nghĩa tự nhiên
sự tự cho là đúng đắn