そうきゅう
Gấp, cần kíp, khẩn cấp, cấp bách, khẩn nài, năn nỉ

そうきゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そうきゅう
そうきゅう
gấp, cần kíp, khẩn cấp.
早急
さっきゅう そうきゅう
sự khẩn cấp
送球
そうきゅう
Môn bóng ném
蒼穹
そうきゅう
trời xanh