悪送球
あくそうきゅう「ÁC TỐNG CẦU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cú ném lỗi

Bảng chia động từ của 悪送球
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 悪送球する/あくそうきゅうする |
Quá khứ (た) | 悪送球した |
Phủ định (未然) | 悪送球しない |
Lịch sự (丁寧) | 悪送球します |
te (て) | 悪送球して |
Khả năng (可能) | 悪送球できる |
Thụ động (受身) | 悪送球される |
Sai khiến (使役) | 悪送球させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 悪送球すられる |
Điều kiện (条件) | 悪送球すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 悪送球しろ |
Ý chí (意向) | 悪送球しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 悪送球するな |
悪送球 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪送球
悪球 あっきゅう あくたま
bóng chày để đánh; hắc ín xấu
送球 そうきゅう
Môn bóng ném
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.