相互関係
Mối quan hệ (tình cảm, bà con...) qua lại

そうごかんけい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そうごかんけい
相互関係
そうごかんけい
mối quan hệ (tình cảm, bà con...) qua lại
そうごかんけい
mối quan hệ (tình cảm, bà con...) qua lại
Các từ liên quan tới そうごかんけい
sự tương quan, thể tương liên
ồn ào, om sòm, huyên náo, loè loẹt, sặc sỡ
hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp (cách, giống, số...), ký kết một hợp đồng với ai, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với
arid landforms
sự phụ thuộc lẫn nhau
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), bác sĩ; học sinh trường y, anh cứu thương
bã nho dùng làn giấm, thùng gây giấm nho, cây cải dầu, sự cướp đoạt, sự cưỡng đoạt, sự chiếm đoạt, sự hâm hiếp, sự cưỡng dâm, cướp đoạt, cưỡng đoạt, chiếm đoạt, hâm hiếp, cưỡng dâm
hình năm cạnh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ)