看護卒
Hộ lý quân đội; sinh viên y khoa

かんごそつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんごそつ
看護卒
かんごそつ
hộ lý quân đội
かんごそつ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), bác sĩ
Các từ liên quan tới かんごそつ
sự thử thách, sự tập sự; thời gian thử thách, thời gian tập sự, sự tạm tha có theo dõi; thời gian tạm tha có theo dõi
khẳng khiu; góc cạnh; gồ ghề; lởm chởm; xương xương
sự kính yêu, sự quý mến, sự mê thích, sự hết sức yêu chuộng, sự yêu thiết tha, sự tôn sùng, sự sùng bái, sự tôn thờ
sự có liên lạc với nhau, sự có đường thông với nhau
tiếng lục lọi; tiếng va chạm; tiếng chói tai; lục tung
bang, clang
ごっつん盗 ごっつんとう
stealing a car by rear-ending it lightly and having a friend jump in and drive off after the driver gets out
cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom; sự được nuôi, sự được cho bú, nơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương, cái nôi, y tá, nữ y tá, cây che bóng, ong thợ; kiến thợ, cho bú, nuôi, trông nom, bồng, ãm; nựng, săn sóc, chăm chút (cây con, mảnh vườn...); nâng niu, nuôi dưỡng, ấp ủ (hy vọng, hận thù; phong trào văn nghệ...), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên (lồng ấp, đống lửa...)