装飾的
そうしょくてき「TRANG SỨC ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh

そうしょくてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そうしょくてき
装飾的
そうしょくてき
để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh
そうしょくてき
để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh
Các từ liên quan tới そうしょくてき
khúc tuỳ hứng
rulebook
nghề, nghề nghiệp, chuyên nghiệp, người chuyên nghiệp, (thể dục, thể thao) đấu thủ nhà nghề
bài vè lịch sử ((từ cổ, nghĩa cổ) Hy lạp), Raxpôđi, sự ngâm thơ khoa trương cường điệu; bài ngâm khoa trương cường điệu, niềm hân hoan lớn; niềm vui cực độ, sự hào hứng phấn khởi vô bờ
rất nhỏ, nhỏ vô cùng, vi phân, số lượng rất nhỏ, số lượng nhỏ vô cùng
chứng biếng ăn, chứng chán ăn
giáo khu
để dạy, để làm bài học, để truyền kiến thức; để cung cấp tin tức, để cung cấp tài liệu